Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Economy: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Economy
- 2. Bài mẫu chủ đề Economy - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Which do you think is better for the economy of a country or area, people saving money or people spending money?
- 2.2. What are the effects of globalization on the economy of your country?
- 2.3. What is the relationship between leisure and the economy?
- 2.4. Does living in a consumer society improve people’s quality of life?
- 2.5. Does consumerism have any impact on the environment?
- 2.6. What measures can a government take to control inflation?
- 2.7. How do you think technology will change the way people work in the future, and what impact will this have on the economy?
- 3. Từ vựng Topic Economy - IELTS Speaking Part 3
- 4. Tips trả lời Topic Economy IELTS Speaking Part 3
- 5. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
IELTS Speaking Part 3 có thể hỏi về chủ đề Economy (kinh tế), thường tập trung vào các câu hỏi thảo luận, phân tích, suy đoán về các vấn đề kinh tế xã hội. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, Idiom hay và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Economy
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Economy thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
-
Câu hỏi so sánh: Which do you think is better for the economy of a country or area, people saving money or people spending money? (Bạn nghĩ cái nào tốt hơn cho nền kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực, người dân tiết kiệm tiền hay chi tiêu tiền?)
-
Câu hỏi phân tích tác động:
-
What are the effects of globalization on the economy of your country? (Toàn cầu hóa có tác động gì đến nền kinh tế của đất nước bạn?)
-
What is the relationship between leisure and the economy? (Mối quan hệ giữa giải trí và nền kinh tế là gì?)
-
Does living in a consumer society improve people’s quality of life? (Sống trong một xã hội tiêu dùng có cải thiện chất lượng cuộc sống của con người không?)
-
Does consumerism have any impact on the environment? (Chủ nghĩa tiêu dùng có ảnh hưởng gì đến môi trường không?)
-
Câu hỏi giải pháp: What measures can a government take to control inflation? (Chính phủ có thể thực hiện những biện pháp nào để kiểm soát lạm phát?)
-
Câu hỏi về xu hướng tương lai: How do you think technology will change the way people work in the future, and what impact will this have on the economy? (Bạn nghĩ công nghệ sẽ thay đổi cách mọi người làm việc trong tương lai như thế nào, và điều này sẽ có tác động gì đến nền kinh tế?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Economy - IELTS Speaking Part 3
2.1. Which do you think is better for the economy of a country or area, people saving money or people spending money?
Which do you think is better for the economy of a country or area, people saving money or people spending money? (Theo bạn, điều gì tốt hơn cho nền kinh tế: người dân tiết kiệm hay chi tiêu?)
I think a healthy economy requires a balance between saving and spending, but if I had to choose, spending tends to have a more immediate and transformative impact. When people spend money, it stimulates demand, encourages businesses to expand, and creates more jobs, which in turn boosts economic growth. Consumer spending also pushes companies to innovate and improve their products to stay competitive.
However, saving is equally important in the long run because it provides financial stability for households and creates capital for banks to invest in large-scale projects. Without adequate savings, economies can become vulnerable to crises. So ultimately, spending drives short-term dynamism, while saving ensures long-term resilience, and a strong economy needs both forces working together.
(Mình nghĩ một nền kinh tế vững mạnh cần sự cân bằng giữa tiết kiệm và chi tiêu, nhưng nếu buộc phải chọn, thì chi tiêu thường tạo ra tác động tức thì và rõ rệt hơn. Khi người dân chi tiền, nhu cầu tăng lên, doanh nghiệp mở rộng, việc làm được tạo ra, tất cả đều thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Chi tiêu của người tiêu dùng cũng khiến các công ty phải đổi mới để duy trì cạnh tranh.
Tuy nhiên, tiết kiệm lại quan trọng về dài hạn vì nó giúp các hộ gia đình ổn định tài chính và cung cấp nguồn vốn cho ngân hàng đầu tư vào những dự án lớn. Nếu thiếu tiết kiệm, nền kinh tế dễ bị tổn thương khi xảy ra khủng hoảng. Cuối cùng, chi tiêu thúc đẩy tăng trưởng ngắn hạn, còn tiết kiệm đảm bảo sự bền vững dài hạn và một nền kinh tế mạnh cần cả hai yếu tố này.)
Vocabulary ghi điểm:
-
stimulate demand: kích thích nhu cầu
-
economic resilience: khả năng chống chịu của nền kinh tế
-
consumer spending: chi tiêu của người tiêu dùng
-
financial stability: sự ổn định tài chính
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Small Business: Bài mẫu & từ vựng band 8+
2.2. What are the effects of globalization on the economy of your country?
What are the effects of globalization on the economy of your country? (Tác động của toàn cầu hóa lên nền kinh tế nước bạn là gì?)
Globalization has had both positive and challenging effects on my country’s economy. On the positive side, it has opened the door for international trade and foreign investment, which has created jobs, boosted exports, and accelerated technological advancement. Many local companies have also improved their standards to compete globally, which raises overall productivity.
However, globalization also brings pressure. Small domestic businesses sometimes struggle to compete with multinational corporations, and the economy can become overly dependent on foreign markets. In addition, global economic fluctuations, such as recessions or supply chain disruptions can impact local industries more quickly than before. Overall, globalization has been a powerful engine for growth, but it requires strong policies to ensure sustainable and inclusive development.
(Mặt tích cực, toàn cầu hóa đã mở ra cơ hội thương mại quốc tế và thu hút vốn đầu tư nước ngoài, giúp tạo việc làm, tăng xuất khẩu và thúc đẩy tiến bộ công nghệ. Nhiều doanh nghiệp trong nước cũng buộc phải nâng cấp tiêu chuẩn để cạnh tranh, từ đó nâng cao năng suất.
Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng tạo ra áp lực. Doanh nghiệp nhỏ có thể khó cạnh tranh với các tập đoàn đa quốc gia, và nền kinh tế dễ phụ thuộc quá mức vào thị trường nước ngoài. Bên cạnh đó, biến động kinh tế toàn cầu như suy thoái hay gián đoạn chuỗi cung ứng có thể ảnh hưởng tới ngành trong nước nhanh hơn trước. Nhìn chung, toàn cầu hóa là động lực tăng trưởng mạnh mẽ nhưng cần chính sách tốt để phát triển bền vững và bao trùm.)
Vocabulary ghi điểm:
-
foreign investment: đầu tư nước ngoài
-
global fluctuations: biến động toàn cầu
-
inclusive development: phát triển bao trùm
-
multinational corporations: tập đoàn đa quốc gia
2.3. What is the relationship between leisure and the economy?
What is the relationship between leisure and the economy? (Mối quan hệ giữa giải trí và nền kinh tế là gì?)
Leisure and the economy are closely interconnected, and each influences the other in meaningful ways. A strong economy usually gives people higher disposable income and more stable jobs, which means they can spend more on leisure activities such as travel, dining out, or entertainment. This increased spending, in turn, fuels the growth of leisure-related industries and creates a cycle of economic stimulation.
On the other hand, the leisure sector itself is a major economic driver. Tourism, sports, cultural events, and recreational services generate substantial revenue, create jobs, and attract foreign investment. In some countries, the leisure industry even becomes a key pillar of the national economy. Overall, leisure doesn’t just reflect economic well-being it actively contributes to economic expansion and social development.
(Mối quan hệ giữa giải trí và kinh tế gắn bó chặt chẽ và tác động lẫn nhau. Một nền kinh tế mạnh giúp người dân có thu nhập khả dụng cao hơn và công việc ổn định hơn, từ đó họ sẵn sàng chi tiêu cho các hoạt động giải trí như du lịch, ăn uống hay giải trí. Khoản chi này lại thúc đẩy các ngành dịch vụ giải trí phát triển, tạo nên vòng xoay kích thích kinh tế.
Ngược lại, bản thân lĩnh vực giải trí cũng là động lực kinh tế quan trọng. Du lịch, thể thao, sự kiện văn hóa và các dịch vụ giải trí tạo ra doanh thu lớn, tạo việc làm và thu hút đầu tư nước ngoài. Ở một số quốc gia, ngành giải trí thậm chí còn trở thành trụ cột kinh tế. Nhìn chung, giải trí không chỉ phản ánh mức độ thịnh vượng mà còn trực tiếp đóng góp vào tăng trưởng và phát triển xã hội.)
Vocabulary ghi điểm:
-
disposable income: thu nhập khả dụng
-
economic stimulation: kích thích kinh tế
-
recreational services: dịch vụ giải trí
-
economic pillar: trụ cột kinh tế
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.4. Does living in a consumer society improve people’s quality of life?
Does living in a consumer society improve people’s quality of life? (Sống trong một xã hội tiêu dùng có cải thiện chất lượng cuộc sống không?)
Living in a consumer society can certainly improve people’s quality of life, but the impact is not entirely positive. On one hand, consumer societies offer a wide variety of products and services that make life more convenient and enjoyable. People have access to better healthcare, technology, entertainment, and education, which can enhance comfort and broaden opportunities. This abundance also encourages innovation, pushing companies to deliver higher-quality goods.
However, consumerism can also create pressure. Many people feel compelled to keep buying new things to “keep up,” which leads to stress, debt, and an unhealthy focus on materialism. It may also contribute to environmental degradation due to overproduction and waste. So while a consumer society can raise living standards, it needs to be balanced with responsible consumption and strong social values.
(Sống trong xã hội tiêu dùng có thể cải thiện chất lượng cuộc sống, những tác động không hoàn toàn tích cực. Một mặt, xã hội tiêu dùng mang đến vô số sản phẩm và dịch vụ giúp cuộc sống tiện nghi và thú vị hơn. Mọi người có thể tiếp cận dịch vụ y tế, công nghệ, giải trí và giáo dục tốt hơn những yếu tố cải thiện sự thoải mái và mở rộng cơ hội. Sự phong phú này cũng thúc đẩy đổi mới, buộc các công ty nâng cao chất lượng sản phẩm.
Tuy nhiên, chủ nghĩa tiêu dùng cũng gây áp lực. Nhiều người cảm thấy phải mua sắm liên tục để “theo kịp người khác”, gây căng thẳng, nợ nần và sự lệ thuộc vào vật chất. Nó cũng góp phần gây hại môi trường vì sản xuất và rác thải quá mức. Vì vậy, dù xã hội tiêu dùng có thể nâng chuẩn sống, nó cần đi kèm tiêu dùng có trách nhiệm và giá trị xã hội bền vững.)
Vocabulary ghi điểm:
-
materialism: chủ nghĩa vật chất
-
responsible consumption: tiêu dùng có trách nhiệm
-
living standards: mức sống
-
overproduction: sản xuất quá mức
2.5. Does consumerism have any impact on the environment?
Does consumerism have any impact on the environment? (Chủ nghĩa tiêu dùng có gây ảnh hưởng đến môi trường không?)
Yes, consumerism has a significant impact on the environment. When people constantly buy new products, companies are pushed to produce more, which leads to higher resource extraction, energy use, and carbon emissions. The rise of fast fashion, disposable packaging, and short-lived electronics creates massive amounts of waste that end up in landfills or oceans.
Moreover, transporting goods across the world increases pollution and contributes to climate change. While consumerism can drive economic growth, it often comes at the cost of environmental sustainability. Without responsible consumption and stronger green policies, the long-term damage can outweigh the short-term benefits.
(Vâng, chủ nghĩa tiêu dùng có tác động đáng kể đến môi trường. Khi mọi người liên tục mua sản phẩm mới, các công ty bị thúc đẩy phải sản xuất nhiều hơn, dẫn đến khai thác tài nguyên, sử dụng năng lượng và khí thải carbon tăng lên. Sự bùng nổ của thời trang nhanh, bao bì dùng một lần và thiết bị điện tử có tuổi thọ ngắn tạo ra lượng lớn rác thải chôn lấp hoặc đổ ra đại dương.
Hơn nữa, việc vận chuyển hàng hóa trên toàn thế giới làm tăng ô nhiễm và góp phần vào biến đổi khí hậu. Mặc dù chủ nghĩa tiêu dùng có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng nó thường đi kèm với chi phí cho tính bền vững môi trường. Nếu không có tiêu dùng có trách nhiệm và chính sách xanh mạnh mẽ, thiệt hại dài hạn có thể lớn hơn lợi ích ngắn hạn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
resource extraction: khai thác tài nguyên
-
carbon emissions: khí thải carbon
-
landfill waste: rác thải chôn lấp
-
environmental sustainability: tính bền vững môi trường
>>> XEM THÊM: Bài mẫu Topic Taking Photos IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng band 7+
2.6. What measures can a government take to control inflation?
What measures can a government take to control inflation? (Chính phủ có thể thực hiện những biện pháp gì để kiểm soát lạm phát?)
To control inflation, a government can adopt both monetary and fiscal measures. Central banks can increase interest rates to reduce borrowing and slow down excessive spending, which helps limit price rises. They can also implement policies to control the money supply, such as reducing liquidity in the economy. On the fiscal side, governments can cut public spending or increase taxes to curb demand. Encouraging productivity, supporting local industries, and stabilizing supply chains are also important to prevent price surges. A balanced mix of these strategies can help maintain economic stability and protect citizens’ purchasing power.
(Để kiểm soát lạm phát, chính phủ có thể áp dụng cả biện pháp tiền tệ và tài khóa. Ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để giảm vay mượn và làm chậm chi tiêu quá mức, từ đó hạn chế sự tăng giá. Họ cũng có thể thực hiện các chính sách kiểm soát cung tiền, chẳng hạn giảm thanh khoản trong nền kinh tế. Về mặt tài khóa, chính phủ có thể cắt giảm chi tiêu công hoặc tăng thuế để kiềm chế nhu cầu. Khuyến khích tăng năng suất, hỗ trợ các ngành trong nước và ổn định chuỗi cung ứng cũng quan trọng để ngăn giá cả tăng đột biến. Sự kết hợp cân bằng các chiến lược này giúp duy trì ổn định kinh tế và bảo vệ sức mua của người dân.)
Vocabulary ghi điểm:
-
interest rates: lãi suất
-
money supply: cung tiền
-
purchasing power: sức mua
-
economic stability: ổn định kinh tế
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 topic Volunteer work: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.7. How do you think technology will change the way people work in the future, and what impact will this have on the economy?
How do you think technology will change the way people work in the future, and what impact will this have on the economy? (Bạn nghĩ công nghệ sẽ thay đổi cách mọi người làm việc trong tương lai như thế nào, và điều này sẽ tác động ra sao tới nền kinh tế?)
Technology will dramatically reshape the future of work by automating routine tasks, enabling remote work, and facilitating global collaboration. Artificial intelligence and robotics will handle repetitive or data-intensive jobs, allowing humans to focus on creative, strategic, and problem-solving roles. This shift could increase productivity, reduce costs, and drive economic growth.
However, it may also create challenges, such as job displacement and the need for reskilling the workforce. Governments and companies will need to invest in education and training programs to prepare employees for new types of work. Overall, technology promises efficiency and innovation, but its economic benefits will depend on how well society adapts to these changes.
(Công nghệ sẽ thay đổi mạnh mẽ tương lai của công việc bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, cho phép làm việc từ xa và tạo điều kiện hợp tác toàn cầu. Trí tuệ nhân tạo và robot sẽ xử lý các công việc dữ liệu hoặc lặp đi lặp lại, giúp con người tập trung vào các vai trò sáng tạo, chiến lược và giải quyết vấn đề. Sự thay đổi này có thể tăng năng suất, giảm chi phí và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tuy nhiên, nó cũng có thể tạo ra thách thức, như mất việc làm và nhu cầu tái đào tạo lực lượng lao động. Chính phủ và doanh nghiệp cần đầu tư vào giáo dục và chương trình đào tạo để chuẩn bị cho nhân viên với các loại công việc mới. Nhìn chung, công nghệ hứa hẹn hiệu quả và đổi mới, nhưng lợi ích kinh tế phụ thuộc vào mức độ thích ứng của xã hội với những thay đổi này.)
Vocabulary ghi điểm:
-
automation: tự động hóa
-
job displacement: mất việc làm
-
reskilling: tái đào tạo
-
productivity: năng suất
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Economy - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng ghi điểm Topic Economy
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Economy, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Economic downturn |
Suy thoái kinh tế |
Many small businesses closed during the economic downturn. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã đóng cửa trong thời kỳ suy thoái kinh tế.) |
|
Inflation |
Lạm phát |
Rising inflation makes everyday goods more expensive. (Lạm phát tăng khiến các mặt hàng thiết yếu trở nên đắt đỏ hơn.) |
|
Cost of living |
Chi phí sinh hoạt |
The cost of living has increased significantly in major cities. (Chi phí sinh hoạt tăng đáng kể ở các thành phố lớn.) |
|
Financial stability |
Sự ổn định tài chính |
People need financial stability to plan for their future. (Mọi người cần sự ổn định tài chính để lên kế hoạch cho tương lai.) |
|
Economic growth |
Tăng trưởng kinh tế |
Technology plays a crucial role in driving economic growth. (Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
|
Income inequality |
Bất bình đẳng thu nhập |
Income inequality remains a major challenge in many countries. (Bất bình đẳng thu nhập vẫn là thách thức lớn ở nhiều quốc gia.) |
|
Consumer spending |
Chi tiêu của người tiêu dùng |
Higher consumer spending helps stimulate the economy. (Chi tiêu của người tiêu dùng cao hơn giúp kích thích nền kinh tế.) |
|
Interest rate |
Lãi suất |
Lower interest rates encourage people to borrow and invest. (Lãi suất thấp khuyến khích mọi người vay và đầu tư.) |
|
Workforce |
Lực lượng lao động |
A skilled workforce is essential for economic development. (Một lực lượng lao động có tay nghề là điều cần thiết cho sự phát triển kinh tế.) |
|
Tax revenue |
Doanh thu từ thuế |
Tax revenue is used to improve public services. (Doanh thu từ thuế được dùng để cải thiện các dịch vụ công cộng.) |
|
Market demand |
Nhu cầu thị trường |
Companies adjust their production based on market demand. (Các công ty điều chỉnh sản xuất dựa trên nhu cầu thị trường.) |
|
Unemployment rate |
Tỷ lệ thất nghiệp |
The unemployment rate dropped after new factories opened. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm sau khi các nhà máy mới mở cửa.) |
|
Disposable income |
Thu nhập khả dụng |
When disposable income rises, people tend to purchase more luxury goods. (Khi thu nhập khả dụng tăng, mọi người có xu hướng mua nhiều hàng xa xỉ hơn.) |
|
Public investment |
Đầu tư công |
Public investment in infrastructure boosts long-term economic growth. (Đầu tư công vào cơ sở hạ tầng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn.) |
|
Economic policy |
Chính sách kinh tế |
Effective economic policies can stabilize the market during crises. (Các chính sách kinh tế hiệu quả có thể ổn định thị trường trong khủng hoảng.) |
>>> XEM THÊM:
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Economy
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Economy:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Boost the economy |
Thúc đẩy nền kinh tế |
Government spending on infrastructure can boost the economy. (Chi tiêu của chính phủ vào cơ sở hạ tầng có thể thúc đẩy nền kinh tế.) |
|
Make ends meet |
Đủ tiền trang trải cuộc sống |
Many families struggle to make ends meet due to rising costs. (Nhiều gia đình chật vật để đủ tiền trang trải cuộc sống vì chi phí tăng.) |
|
Tighten one’s belt |
Thắt lưng buộc bụng |
During recessions, people often have to tighten their belts. (Trong thời kỳ suy thoái, mọi người thường phải thắt lưng buộc bụng.) |
|
Economic backbone |
Trụ cột của nền kinh tế |
Small businesses are considered the economic backbone of many countries. (Doanh nghiệp nhỏ được xem là trụ cột của nền kinh tế ở nhiều quốc gia.) |
|
Fuel economic growth |
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế |
Innovation and technology help fuel economic growth. (Đổi mới và công nghệ giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
|
Stimulate demand |
Kích cầu, thúc đẩy nhu cầu |
Lower taxes can stimulate demand and encourage spending. (Thuế thấp có thể kích cầu và khuyến khích chi tiêu.) |
|
On the brink of recession |
Bên bờ suy thoái |
Some countries are on the brink of recession due to global instability. (Một số quốc gia đang bên bờ suy thoái vì sự bất ổn toàn cầu.) |
|
Live paycheck to paycheck |
Sống không dư dả, vừa đủ sống |
Many workers live paycheck to paycheck with no savings. (Nhiều người lao động sống vừa đủ, không có tiền tiết kiệm.) |
|
Cost-cutting measures |
Biện pháp cắt giảm chi phí |
Companies adopt cost-cutting measures during financial crises. (Các công ty áp dụng biện pháp cắt giảm chi phí trong khủng hoảng tài chính.) |
|
Financial cushion |
Khoản tiền dự phòng |
Having a financial cushion helps families deal with unexpected expenses. (Có khoản tiền dự phòng giúp các gia đình đối phó với chi phí bất ngờ.) |
4. Tips trả lời Topic Economy IELTS Speaking Part 3
Dưới đây là một số tips trả lời Topic Economy IELTS Speaking Part 3:
-
Diễn đạt quan điểm: Sử dụng các cụm từ như "In my opinion, "I believe that", "From my perspective" để mở đầu câu trả lời và thể hiện quan điểm của bạn, theo net english.
-
Phân tích và lập luận: Đưa ra các lý do và dẫn chứng cụ thể để hỗ trợ cho quan điểm của mình.
-
So sánh và đối chiếu: Có thể so sánh các quan điểm khác nhau hoặc đối chiếu với các khía cạnh khác để làm nổi bật ý kiến của bạn.
-
Ngôn ngữ lưu loát: Trả lời một cách tự nhiên và lưu loát, thể hiện khả năng thảo luận và tương tác với giám khảo một cách hiệu quả.
5. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Economy trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking Part 3 chủ đề Economy giúp bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến kinh tế, tài chính và các vấn đề phát triển xã hội. Chủ đề này giúp bạn rèn luyện khả năng phân tích, thảo luận những xu hướng kinh tế, chia sẻ quan điểm cá nhân và lý giải tác động của chúng tới đời sống. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



